Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
Hiện Chi TiếtẨn Chi TiếtChỉ Script Nghe

Hướng dẫn: Click vào từng khung để ẩn/hiện ví dụ. Click vào nút ở trên để ẩn/hiện tấc cả ví dụ

67. ゆめ
mộng
giấc mơ

1.
きのう、こわいゆめ
Hôm qua, tôi đã gặp ác mộng.

2.
「あなたの将来しょうらいゆめなんですか」
Ước mơ tương lai của bạn là gì?

_をる、 _からさめる
Nằm mơ, tỉnh giấc mộng

_がある <=> ない、 _をつ、 _がかなう、 _をかなえる
Có ước mơ <=> không có hoài bão, có ước mơ, ước mơ thành hiện thực, hiện thực hóa ước mơ
68. 賛成さんせい
tán thành
tán thành, đồng ý

1.
賛成さんせいひとげてください」
"Ai tán thành thì giơ tay!"

2.
わたしはその{提案ていあん意見いけん}に{賛成さんせいだ/賛成さんせいする
Tôi đồng ý với {đề án / ý kiến} đó.

_意見いけん
Ý kiến tán thành

反対はんたい
Phản đối
69. 反対はんたい
phản đối
đối ngược, phản đối

1.
プラスの反対はんたいはマイナスだ
Ngược lại với cộng là trừ.

2.
かれ意見いけんには反対はんたい
Tôi phản đối với ý kiến ​​của anh ấy.

3.
提案ていあん反対はんたいする
Phản đối đề án.

_意見いけん
Ý kiên phản đối

賛成さんせい
Tán thành, đồng ý
70. 想像そうぞう
tưởng tượng
tưởng tượng

1.
想像そうぞう現実げんじつちが
Tưởng tượng và thực tế khác nhau.

2.
100 ねん未来みらい想像そうぞうする
Hình dung về tương lai 100 năm sau.

_がつく
Có thể đoán được

_りょく
Trí tưởng tượng
71. 努力どりょく
nỗ lực
nỗ lực, sự cố gắng

1.
一生懸命いっしょうけんめい努力どりょくをする
Cố gắng hết sức.

_をかさねる、 _がみの
Tăng cường nỗ lực, thành quả nỗ lực

_
Người cần cù

前へ
Unit 01 - 名詞A - Bài 1
Unit 01 - 名詞A - Bài 2
Unit 01 - 名詞A - Bài 3
Unit 01 - 名詞A - Bài 4
次へ
Unit 01 - 名詞A - Bài 6
Unit 01 - 名詞A - Bài 7
Unit 01 - 名詞A - Bài 8
Unit 02 - 動詞A - Bài 1
Unit 02 - 動詞A - Bài 2
Unit 02 - 動詞A - Bài 3