Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ

問01:
A「あたらしい___   ___   ★  ___か。」B「これです。」
A" Quyển sách mới là quyển nào" B" quyển này nè"
1. は
2. どれ
3. 本
4. です

問02:
れいぞうこにくだもの___   ★  ___  ___があります。
Trong tủ lạnh có 3 quả trái cây và sữa
1. が
2. と
3. 三 つ
4. ぎゅうにゅう

問03:
なか に___   ___   ★   ___です。
Có cái gì đó bay vào mắt tôi
1. いたい
2. 入 って
3. 何 か
4. が

問04:
ように、デパート___  ___   ★   ___。
Ngày thứ bảy tôi đến cửa hàng bách hóa để mua đồ
1. に
2. へ
3. 行きました
4. 買いもの

問05:
佐藤さとうさんは、___  ★   ___  ___ひと です。
Satou là người hát hay và đẹp trai
1. ハンサムな
2. 上 手 で
3. うた
4. が

問06:
やすみのにはほん を___   ___  ★   ___。
Vào ngày nghỉ, tôi đọc sách và đi dạo
1. さんぽを
2. します
3. 読んだり
4. したり

問07:
わたしの___   ___   ★  ___。
Trương học tôi không đẹp lắm
1. ありません
2. きれいでは
3. 学 校 は
4. あまり

短期マスター 練習 Luyện Tập
Ngữ pháp
Mondai 1
Mondai 2
Mondai 3