TT |
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
01 |
〜たばかり |
Vừa mới (làm gì) |
02 |
ようになる |
Trở nên, trở thành |
03 |
ことになる |
Được quyết định là, được sắp xếp là, trở nên |
04 |
とても〜ない |
Không thể nào mà |
05 |
〜らしい |
Có vẻ là, dường như là, nghe nói là |
06 |
〜てはじめて |
Rồi thì mới, sau khi…rồi thì mới… |
07 |
~ないで |
Xin đừng ~ |
08 |
~によって |
Do, vì, bởi, tùy vào |
09 |
~のような |
Giống như, như là ~ |
10 |
~ば~ほど |
Càng ~ thì càng ~ |
11 |
~ばかり |
Toàn, chỉ ~ |
12 |
~は~で有名 |
Nổi tiếng với, vì ~ |
13 |
N+を始め |
Trước tiên là, trước hết là |
14 |
~的 |
Mang tính~ |
15 |
~は~くらいです |
Khoảng cỡ, đến mức, như là… |
16 |
~さえ~ば |
Chỉ cần, ngay cả, thậm chí~ |
17 |
~ほど |
Đến mức, nhất là, như là |
18 |
~まま |
Cứ để nguyên, vẫn giữ nguyên tình trạng |
19 |
~わざわざ |
Có nhã ý, có thành ý |
20 |
~としたら |
Giả sử, nếu cho rằng… |
21 |
~たものだ |
Thường hay… |
22 |
~たて |
Vừa mới… |
23 |
~ぐらい |
Đến mức, đến độ, khoảng cỡ… |
24 |
~かえって |
Ngược lại, trái lại |
25 |
~には~の~がある |
Đối với…sẽ có |
26 |
~っぽい |
Như là…, giống như…, có vẻ như… |
27 |
~に関する |
Liên quan đến..., về… |
28 |
~まさか |
Chắc chắn rằng…không. |
29 |
~まい |
Quyết không…, không có ý định… |
30 |
~きり |
Kể từ khi, sau khi |
31 |
~いったい(一体) |
Hẳn là... |
32 |
~ふり |
Giả vờ, giả bộ, bắt chước |
33 |
~どうやら |
Hình như, giống như là, cuối cùng |
34 |
~おかげで |
Nhờ~ |
35 |
~さらに(更に) |
Thêm nữa, hơn nữa... |
36 |
~すでに(既に) |
Đã, hoàn toàn |
37 |
~つい |
Lỡ… |
38 |
~むしろ |
Trái lại, ngược lại |
39 |
~さえ |
Đến cả, thậm chí... |
40 |
~になれる |
Trở nên, trở thành |
41 |
~に違いない |
Đúng là, chắc chắn là~ |
42 |
~なかなか |
Mãi mà chưa, mãi mà không… |
43 |
~ために |
Vì~ |
44 |
~ず |
Không~ |
45 |
~によると |
Dựa theo~ |
46 |
~代わり(に) |
Thay vì, đổi lại, trái lại~ |
47 |
~ようにする |
Chắc chắn làm, cố làm~ |
48 |
~始める |
Sẽ bắt đầu~ |
49 |
~ても |
Cho dù~cũng |
50 |
~として |
Xem như là, với tư cách là |
|
51 |
~ように |
Để~ |
52 |
~こそ |
Chính vì ~ |
53 |
~ないうちに |
Trước khi… |
54 |
~どうしても |
Dù thế nào cũng, nhất định~ |
55 |
~がち |
Có khuynh hướng~, thường là~ |
56 |
~せいぜい |
Tối đa, không hơn được, nhiều nhất có thể~ |
57 |
~に限る |
Chỉ có, chỉ giới hạn ở, tốt nhất~ |
58 |
~とともに~ |
Cùng với, đi kèm với, càng…càng |
59 |
~たび(に) |
Mỗi khi, mỗi dịp, mỗi lần~ |
60 |
~にすぎない(過ぎない) |
Chỉ là, không hơn~ |
61 |
~おいて(於いて) |
Ở, tại, trong (chỉ địa điểm, thời gian) |
62 |
~げ |
Vẻ~ |
63 |
~つもりで |
Có ý định (thể hiện ý chí) |
64 |
~うちに |
Trong lúc~ |
65 |
~得る |
Có thể ~ / Trong phạm vi có thể ~ |
66 |
~たとたん(に) |
Ngay sau đó … |
67 |
~ばかりに |
Chỉ vì~ |
68 |
~たび(に) |
Mỗi lần~ |
69 |
~だけに |
Vì~ |
70 |
~だけあって |
Quả đúng là~, tương xứng với~ |
71 |
~だらけ |
Toàn là, đầy là~ |
72 |
~っけ |
Nhớ không lầm là…đúng không |
73 |
~っこない |
Tuyệt đối không ~ |
74 |
~っぱい |
Thấy như là ~ |
75 |
~ついでに |
Nhân tiện ~ |
76 |
~つつ |
Trong khi ~ |
77 |
~つつある |
Dần dần đang ~ |
78 |
~つつも |
Dù là… |
79 |
~て以来 |
Kể từ, suốt từ~ |
80 |
~てからでないと/からでなければ |
Nếu không … thì cũng không… |
81 |
~てしかたがない |
Không thể chịu được~ |
82 |
~てしようがない |
Không thể chịu được~ |
83 |
~てたまらない |
Rất… |
84 |
~でさえ |
Đến cả~ |
85 |
~てならない |
Hết sức, vô cùng, chịu không nổi |
86 |
~ということだ |
Nghe thấy nói là~ |
87 |
~というものだ |
Nhằm, có nội dung~ |
88 |
~というものでもない |
Không thể nói hết là~, không thể nói rằng~ |
89 |
~というより |
Hơn là nói~ |
90 |
~と言えば/というと |
Nói về~ |
91 |
~と言ったら |
Nói đến~ |
92 |
~と言っても |
Dù nói là…nhưng |
93 |
~としたら |
Nếu… |
94 |
~とともに~ |
Cùng với, đi kèm với, càng…càng |
95 |
~ないことには |
Nếu không~ |
96 |
~ながら(も) |
Ấy thế mà~, tuy nhiên~ |
97 |
~など/なんか/なんて |
Cỡ như, đến như, chẳng hạn như~ |
98 |
~にあって |
Vì~ |
99 |
~において |
Ở, Trong, Tại~ |
100 |
~に応じて |
Tùy theo, dựa theo~ |
101 |
~における |
Tại, trong, ở |
102 |
~にかかわらず |
Bất chấp~, không liên quan~ |
103 |
~に代わって |
Thay cho~ |
104 |
~に関する/に関して |
Liên quan đến~ |
105 |
~にしたがって(従って) |
Cùng với ~, dựa theo~ |
106 |
~にしろ |
Dẫu là~ |
107 |
~にすぎない(過ぎない) |
Chỉ~ |
108 |
~に対して |
Đối với~ |
109 |
~に違いない |
Nhất định~, chắc là~ |
110 |
~について |
Về việc~ |
111 |
~につれて |
Cùng với~ |
112 |
~にとって |
Đối với~ |
113 |
~にともなって |
Cùng với…, Càng…càng |
114 |
~に反して |
Trái với... |
115 |
~にわたる/にわたって |
Suốt, trải suốt, trải khắp |
116 |
~はともかく |
Để sau, khoan bàn |
117 |
~はもとより |
Không chỉ, nói chi |
118 |
~は抜きにして |
Hãy bỏ…ra, hãy thôi… |
119 |
~反面 |
Ngược lại, mặt khác~ |
120 |
~べき/ べきではない |
Nên/ không nên |
121 |
~向きだ |
Phù hợp, dành cho~ |
122 |
~も~なら~も、~も~ば~も |
Cũng ~ cũng ~ |
123 |
~やら~やら |
Nào là~, nào là~ |
124 |
~よりほかない |
Chẳng còn cách nào khác là ~ |
125 |
~わけない |
Lẽ nào lại, làm sao ~ được |
126 |
~わけだ |
Có nghĩa là ~, là vì ~ |
127 |
~わけではない |
Không nhất thiết là ~ |
128 |
~わけでもない |
Cũng không nhất thiết là ~ |
129 |
~わけにはいかない |
Nên không thể/ làm không được/Phải ~ |
130 |
~わけはない/わけがない |
Không có lý do~,Không có nghĩa là ~ |
131 |
~を中心に(して)/~を中心として |
Lấy ~ là trung tâm, |
132 |
~を通じて |
Thông qua (trung gian nào đó)~ |
133 |
~を問わず |
Không liên quan đến~,Không là vấn đề~ |