Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ

Đọc 文型(ぶんけい) (văn mẫu)

1.

(さくら)は きれいです。
Hoa anh đào thì đẹp.

2.

富士山(ふじさん)は (たか)いです。
Núi Phú Sĩ thì cao.

3.

(さくら)は きれいな (はな)です。
Hoa anh đào là loài hoa đẹp

4.

富士山(ふじさん)は (たか)い (やま)です。
Núi Phú Sĩ là ngọn núi cao

Đọc 例文(れいぶん) (ví dụ)

1. 

 大阪(おおさか)は にぎやかですか。 
Osaka có náo nhiệt không?

 … はい、にぎやかです。 
…Có, có náo nhiệt.

2. 

 さくら大学(だいがく)は 有名(ゆうめい)ですか。 
Đại học Sakura nổi tiếng không?

… いいえ、有名(ゆうめい)じゃ ありません。
…Không, không nổi tiếng.

3. 

ペキンは (いま) (さむ)いですか。  
Bắc Kinh bây giờ có lạnh không?
  

… はい、とても (さむ)いです。 
…Có, rất lạnh.
 

シャンハイも (さむ)いですか。  
Thượng Hải cũng lạnh phải không? 
 

… いいえ、あまり (さむ)くないです。
…Không, không lạnh lắm.

4. 

大学(だいがく)の (りょう)は どうですか
Ký túc của đại học như thế nào?

(ふる)いですが、便利(べんり)です。
…Tuy cũ nhưng tiện lợi.

5. 

きのう 松本(まつもと)さんの うちへ ()きました。
Hôm qua tôi đã đến nhà ông Matsumoto.

…どんな うちですか。
Nhà như thế nào vậy?

きれいな うちです。そして、(おお)きい うちです。
Nhà đẹp và lớn.

6. 

きのう おもしろい映画(えいが)を ()ました。
Hôm qua tôi xem phim thú vị.

…なにを ()ましたか。
…Đã xem phim gì thế?

「七(にん)の (さむらい)」です。
Phim “Bảy chàng võ sĩ Samurai”.

Đọc 練習(れんしゅう) A(Luyện tập A)

(Phần này không có âm thanh)

1. この(まち) きれい です。
にぎやか
おもしろい

いい

どう ですか

<<<   Dịch   >>>

Khu phố này sạch đẹp.

Khu phố này nhộn nhịp.

Khu phố này thú vị.

Khu phố này tốt đẹp.

Khu phố này như thế nào?

2. きれい です きれい じゃ ありません
げんき です げんき じゃ ありません
にぎやか です にぎやか じゃ ありません

<<<   Dịch   >>>

Đẹp                             Không đẹp

Khỏe           →            Không khỏe

Nhộn nhịp                    Không nhộn nhịp

3. たか です たか くない

です

おいし です おいし くない

です

です くない

です

<<<   Dịch   >>>

Đắt/Cao                     Không đắt/ Không cao

Ngon          →            Không ngon

Tốt/Giỏi                      Không tốt/ không giỏi

4. 奈良(なら) ゆうめい  (まち)です。
しずか
ふる
どんな

(まち)ですか。

<<<   Dịch   >>>

Nara là thành nổi tiếng.

Nara là thành phố yên tĩnh.

Nara là thành phố cổ xưa

Nara là thành phố tốt.

Nara là thành phố như thế nào?


50 bài Minna no Nihongo